--

giản chính

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản chính

+  

  • Streamline a staff by reducing it
    • Giản chính bộ máy hành chính cồng kềnh
      To streamline a cumbersome administrative machinery br reducing its staff
  • giản dị

+ adj  

  • easy; simple; plain
    • đời sống giản dị
      The simple life
    • giản dị hóa
      To simplity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản chính"
Lượt xem: 550